Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân trí
  2. dân trị
  3. dân tuý
  4. dân tuyển
  5. dân vận
  6. dân vọng
  7. dân vệ
  8. dân y
  9. dân ước
  10. dâng
  11. dâu
  12. dâu bể
  13. dâu cao su
  14. dâu con
  15. dâu da
  16. dâu da xoan
  17. dâu gia
  18. dâu rượu
  19. dâu ta
  20. dâu tây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dâng

verb

  • to offer ; to present
    • dâng hoa: to offer flowers respecfully
  • To rise; to run high
    • nước suối dâng lên: the stream level rose high