Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dơ đời
  2. dơ bẩn
  3. dơ dáng
  4. dơ dáy
  5. dơ duốc
  6. dơi
  7. dơi muỗi
  8. dơi quạ
  9. dơi quỷ
  10. dư âm
  11. dư ân
  12. dư đảng
  13. dư đồ
  14. dư địa chí
  15. dư ba
  16. dư dả
  17. dư dật
  18. dư dụng
  19. dư giả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

adj

  • Odd
    • có dư chục người: There were a ten odd people