Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dược
  2. dược điển
  3. dược chính
  4. dược học
  5. dược khoa
  6. dược liệu
  7. dược liệu học
  8. dược phòng
  9. dược phẩm
  10. dược sĩ
  11. dược tá
  12. dược tính
  13. dược thảo
  14. dược vật
  15. dượng
  16. dượt
  17. dưới
  18. dưới đây
  19. dướng
  20. dưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dược sĩ

noun

  • pharmeacist; chermist