Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dược liệu học
  2. dược phòng
  3. dược phẩm
  4. dược sĩ
  5. dược tá
  6. dược tính
  7. dược thảo
  8. dược vật
  9. dượng
  10. dượt
  11. dưới
  12. dưới đây
  13. dướng
  14. dưng
  15. dưng không
  16. dương
  17. dương đài
  18. dương bản
  19. dương cầm
  20. dương cực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dượt

verb

  • to drill; to practise; to train
    • dượt để đua: to train for a race