Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dược tá
  2. dược tính
  3. dược thảo
  4. dược vật
  5. dượng
  6. dượt
  7. dưới
  8. dưới đây
  9. dướng
  10. dưng
  11. dưng không
  12. dương
  13. dương đài
  14. dương bản
  15. dương cầm
  16. dương cực
  17. dương cơ
  18. dương danh
  19. dương dương tự đắc
  20. dương gian

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dưng

verb

  • to offer; to proffer

adj

  • Slack; idle
    • ngày dưng: A slack day