Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dạy khôn
  2. dạy tư
  3. dải
  4. dải đất
  5. dải ngân hà
  6. dảnh
  7. dảy
  8. dấm
  9. dấm dúi
  10. dấm dẳn
  11. dấm dứ
  12. dấm dứt
  13. dấm dớ
  14. dấn
  15. dấn bước
  16. dấn mình
  17. dấn thân
  18. dấn vốn
  19. dấp
  20. dấp da dấp dính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dấm dẳn

  • Uttering angry words staccato.