Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dạy đời
  2. dạy bảo
  3. dạy dỗ
  4. dạy học
  5. dạy kèm
  6. dạy kê
  7. dạy khôn
  8. dạy tư
  9. dải
  10. dải đất
  11. dải ngân hà
  12. dảnh
  13. dảy
  14. dấm
  15. dấm dúi
  16. dấm dẳn
  17. dấm dứ
  18. dấm dứt
  19. dấm dớ
  20. dấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dải đất

noun

  • belt of land