Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dải ngân hà
  2. dảnh
  3. dảy
  4. dấm
  5. dấm dúi
  6. dấm dẳn
  7. dấm dứ
  8. dấm dứt
  9. dấm dớ
  10. dấn
  11. dấn bước
  12. dấn mình
  13. dấn thân
  14. dấn vốn
  15. dấp
  16. dấp da dấp dính
  17. dấp dính
  18. dấp giọng
  19. dấu
  20. dấu ấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dấn

verb

  • to embart; to throw oneself; to plunge headlong
    • dấn thân vào chỗ hiểm nguy: to plunge headlong into a dangerous palace