Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dấu tích
  2. dấu than
  3. dấu thánh
  4. dấu thánh giá
  5. dấu thị thực
  6. dấu thăng
  7. dấu vết
  8. dấy
  9. dấy binh
  10. dấy loạn
  11. dấy nghĩa
  12. dấy quân
  13. dầm
  14. dầm dề
  15. dần
  16. dần dà
  17. dần dần
  18. dầu
  19. dầu ăn
  20. dầu bạc hà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dấy loạn

verb

  • to revolt; to rebel