Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dấy binh
  2. dấy loạn
  3. dấy nghĩa
  4. dấy quân
  5. dầm
  6. dầm dề
  7. dần
  8. dần dà
  9. dần dần
  10. dầu
  11. dầu ăn
  12. dầu bạc hà
  13. dầu cao
  14. dầu cá
  15. dầu cù là
  16. dầu chổi
  17. dầu cho
  18. dầu con hổ
  19. dầu dãi
  20. dầu dừa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dầu

noun

  • oil
    • giếng dầu: oil-well

conj

  • though; although; even if; however
    • dầu đường có xa đi nữa: what though the way belong!