Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dấu thị thực
  2. dấu thăng
  3. dấu vết
  4. dấy
  5. dấy binh
  6. dấy loạn
  7. dấy nghĩa
  8. dấy quân
  9. dầm
  10. dầm dề
  11. dần
  12. dần dà
  13. dần dần
  14. dầu
  15. dầu ăn
  16. dầu bạc hà
  17. dầu cao
  18. dầu cá
  19. dầu cù là
  20. dầu chổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dầm dề

adj

  • soaked; oozingly wet
    • nước mắt dầm dề: Eyes overflowing with tears