Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dầu vậy
  2. dầu vừng
  3. dầu ve
  4. dầu xăng
  5. dẫn
  6. dẫn đô
  7. dẫn đạo
  8. dẫn đầu
  9. dẫn độ
  10. dẫn điện
  11. dẫn đường
  12. dẫn bảo
  13. dẫn chứng
  14. dẫn cưới
  15. dẫn dầu
  16. dẫn dắt
  17. dẫn dụ
  18. dẫn giải
  19. dẫn hỏa
  20. dẫn khởi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dẫn điện

verb

  • to conduct electricity