Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẫn điện
  2. dẫn đường
  3. dẫn bảo
  4. dẫn chứng
  5. dẫn cưới
  6. dẫn dầu
  7. dẫn dắt
  8. dẫn dụ
  9. dẫn giải
  10. dẫn hỏa
  11. dẫn khởi
  12. dẫn lộ
  13. dẫn liệu
  14. dẫn nhiệt
  15. dẫn rượu
  16. dẫn thân
  17. dẫn thủy
  18. dẫn thủy nhập điền
  19. dẫn xác
  20. dẫn xuất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dẫn hỏa

  • Inflammable [and fine-kindling]