Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẫn đầu
  2. dẫn độ
  3. dẫn điện
  4. dẫn đường
  5. dẫn bảo
  6. dẫn chứng
  7. dẫn cưới
  8. dẫn dầu
  9. dẫn dắt
  10. dẫn dụ
  11. dẫn giải
  12. dẫn hỏa
  13. dẫn khởi
  14. dẫn lộ
  15. dẫn liệu
  16. dẫn nhiệt
  17. dẫn rượu
  18. dẫn thân
  19. dẫn thủy
  20. dẫn thủy nhập điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dẫn dụ

  • (cũ; ít dùng) Induce (someone) to take one's advice