Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dắt mũi
  2. dắt mối
  3. dằm
  4. dằn
  5. dằn dỗi
  6. dằn hắt
  7. dằn lòng
  8. dằn mặt
  9. dằn vặt
  10. dằng
  11. dằng co
  12. dằng dai
  13. dằng dặc
  14. dằng dịt
  15. dặc dặc
  16. dặm
  17. dặm hồng
  18. dặm khơi
  19. dặm liễu
  20. dặm ngàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dằng

verb

  • to pull; to drag out