Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dị ứng
  2. dị đồng
  3. dị đoan
  4. dị bang
  5. dị bào
  6. dị bản
  7. dị chất
  8. dị chủng
  9. dị chứng
  10. dị dạng
  11. dị dưỡng
  12. dị giáo
  13. dị hình
  14. dị hóa
  15. dị hoá
  16. dị hướng
  17. dị kỳ
  18. dị nghị
  19. dị nhân
  20. dị tài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dị dạng

noun

  • strange form; deformity
    • dị dạng bẩm sinh: an innate deformity