Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dễ như trở bàn tay
  2. dễ sợ
  3. dễ tính
  4. dễ thở
  5. dễ thường
  6. dễ thương
  7. dễ tiêu
  8. dỉ
  9. dị
  10. dị ứng
  11. dị đồng
  12. dị đoan
  13. dị bang
  14. dị bào
  15. dị bản
  16. dị chất
  17. dị chủng
  18. dị chứng
  19. dị dạng
  20. dị dưỡng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dị ứng

  • Allergy
    • Bị dị ứng penixilin: To be allergic to penicillin