Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dễ sợ
  2. dễ tính
  3. dễ thở
  4. dễ thường
  5. dễ thương
  6. dễ tiêu
  7. dỉ
  8. dị
  9. dị ứng
  10. dị đồng
  11. dị đoan
  12. dị bang
  13. dị bào
  14. dị bản
  15. dị chất
  16. dị chủng
  17. dị chứng
  18. dị dạng
  19. dị dưỡng
  20. dị giáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dị đồng

  • Similar and dissimilar
    • So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo: To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts