Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dịu hiền
  2. dịu ngọt
  3. dớ da dớ dẩn
  4. dớ dẩn
  5. dớn dác
  6. dớp
  7. dội
  8. dội lại
  9. dộng
  10. dột
  11. dột nát
  12. dăm
  13. dăm ba
  14. dăm bào
  15. dăm kết
  16. dăn
  17. dăn dúm
  18. dăn deo
  19. dăng
  20. dăng dăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dột

verb

  • to leak
    • nhà dột từ trên nóc dột xuống
  • (hình ảnh) abuses come from the chiefs