Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dòng họ
  2. dòng máu
  3. dòng nước
  4. dòng tên
  5. dòng thuần

  6. dóa
  7. dóc
  8. dóc tổ
  9. dóm
  10. dón
  11. dót

  12. dô nách
  13. dô ta
  14. dô-kề
  15. dôi
  16. dôi dư
  17. dông
  18. dông dài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dóm

  • (địa phương) như nhóm
    • Dóm lửa: to kindle a fire