Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. da láng
  2. da liễu
  3. da lươn
  4. da màu
  5. da mồi
  6. da ngựa bọc thây
  7. da người
  8. da non
  9. da sống
  10. da thịt
  11. da thuộc
  12. dai
  13. dai dẳng
  14. dai nhách
  15. dai như đỉa đói
  16. dam
  17. dan
  18. dan díu
  19. dan tay
  20. dang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

da thịt

noun

  • skin and flesh