Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dao phát
  2. dao quắm
  3. dao rọc giấy
  4. dao rựa
  5. dao trì
  6. dao trổ
  7. dao vôi
  8. dao xây
  9. dao xếp
  10. day
  11. day dứt

  12. dài
  13. dài dòng
  14. dài dòng văn tự
  15. dài dằng dặc
  16. dài hạn
  17. dài hơi
  18. dài lê thê
  19. dài lời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

day

verb

  • to turn
    • day lại thình lình: to turn short
  • To face; to front
    • nhà day mặt về phía Nam: the house faces south