Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dao quắm
  2. dao rọc giấy
  3. dao rựa
  4. dao trì
  5. dao trổ
  6. dao vôi
  7. dao xây
  8. dao xếp
  9. day
  10. day dứt

  11. dài
  12. dài dòng
  13. dài dòng văn tự
  14. dài dằng dặc
  15. dài hạn
  16. dài hơi
  17. dài lê thê
  18. dài lời
  19. dài lượt thượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

day dứt

  • Harass
    • Giọng day dứt: a harassing tone
    • Nỗi nhớ nhung day dứt: A harassing longing