Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dao rựa
  2. dao trì
  3. dao trổ
  4. dao vôi
  5. dao xây
  6. dao xếp
  7. day
  8. day dứt

  9. dài
  10. dài dòng
  11. dài dòng văn tự
  12. dài dằng dặc
  13. dài hạn
  14. dài hơi
  15. dài lê thê
  16. dài lời
  17. dài lượt thượt
  18. dài lưng
  19. dài thưỡn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dài

adj

  • long
    • chiều dài: the length. lenghthy
    • nói dài hơi: to speak lenghthily