Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dăng
  2. dăng dăng
  3. dăng lưới
  4. dõi
  5. dõi theo
  6. dõng
  7. dõng dạc
  8. de
  9. den
  10. deo
  11. deo dẻo
  12. di
  13. di độc
  14. di động
  15. di bút
  16. di cảo
  17. di cốt
  18. di căn
  19. di chúc
  20. di chứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

deo

  • (ít dùng) Wrinkled, puckered
    • Má deo: Wrinkled cheeks