Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diềm cửa
  2. diều
  3. diều hâu
  4. diều mướp
  5. diệc
  6. diệc lửa
  7. diện
  8. diện đàm
  9. diện kiến
  10. diện mạo
  11. diện mục
  12. diện tích
  13. diện tiền
  14. diệp
  15. diệp lục
  16. diệp thạch
  17. diệt
  18. diệt cỏ
  19. diệt chủng
  20. diệt dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diện mạo

noun

  • face; countenance