Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dõi
  2. dõi theo
  3. dõng
  4. dõng dạc
  5. de
  6. den
  7. deo
  8. deo dẻo
  9. di
  10. di độc
  11. di động
  12. di bút
  13. di cảo
  14. di cốt
  15. di căn
  16. di chúc
  17. di chứng
  18. di chỉ
  19. di chiếu
  20. di chuyển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

di độc

  • infect, contaminate; infection, contagion; (nghĩa bóng) poison; envenom