Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. di động
  2. di bút
  3. di cảo
  4. di cốt
  5. di căn
  6. di chúc
  7. di chứng
  8. di chỉ
  9. di chiếu
  10. di chuyển
  11. di cư
  12. di dân
  13. di dịch
  14. di dưỡng
  15. di hài
  16. di hình
  17. di hại
  18. di hận
  19. di họa
  20. di huấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

di chuyển

verb

  • to transfer; to move; to displace