Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. di căn
  2. di chúc
  3. di chứng
  4. di chỉ
  5. di chiếu
  6. di chuyển
  7. di cư
  8. di dân
  9. di dịch
  10. di dưỡng
  11. di hài
  12. di hình
  13. di hại
  14. di hận
  15. di họa
  16. di huấn
  17. di lụy
  18. di mệnh
  19. di ngôn
  20. di sản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

di dưỡng

  • Entertain, divert
    • Di dưỡng tinh thần: To entertain one's mind