Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. di chỉ
  2. di chiếu
  3. di chuyển
  4. di cư
  5. di dân
  6. di dịch
  7. di dưỡng
  8. di hài
  9. di hình
  10. di hại
  11. di hận
  12. di họa
  13. di huấn
  14. di lụy
  15. di mệnh
  16. di ngôn
  17. di sản
  18. di táng
  19. di tích
  20. di tản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

di hại

  • Aftermaths
    • Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy: Floods are aftermaths of the kaingin technique
  • Leave aftermaths