Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diễu
  2. diễu binh
  3. diễu hành
  4. diễu võ dương oai
  5. dim
  6. dinh
  7. dinh điền
  8. dinh cơ
  9. dinh dính
  10. dinh dưỡng
  11. dinh dưỡng học
  12. dinh lũy
  13. dinh luỹ
  14. dinh tê
  15. dinh thất
  16. dinh thự
  17. dinh trại
  18. do
  19. do đó
  20. do dự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dinh dưỡng

adj

  • nutritious; nourishing
    • chất dinh dưỡng: nutritive