Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diễn tiến
  2. diễn văn
  3. diễn viên
  4. diễn xuất
  5. diễu
  6. diễu binh
  7. diễu hành
  8. diễu võ dương oai
  9. dim
  10. dinh
  11. dinh điền
  12. dinh cơ
  13. dinh dính
  14. dinh dưỡng
  15. dinh dưỡng học
  16. dinh lũy
  17. dinh luỹ
  18. dinh tê
  19. dinh thất
  20. dinh thự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dinh

noun

  • palace; official residence