Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dinh dưỡng học
  2. dinh lũy
  3. dinh luỹ
  4. dinh tê
  5. dinh thất
  6. dinh thự
  7. dinh trại
  8. do
  9. do đó
  10. do dự
  11. do thái
  12. do thám
  13. doa
  14. doanh
  15. doanh điền
  16. doanh điền sứ
  17. doanh dật
  18. doanh gia
  19. doanh hoàn
  20. doanh lợi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

do dự

verb

  • to hesitate; to waver
    • không một chút do dự: Without a minute of hesitation