Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dinh tê
  2. dinh thất
  3. dinh thự
  4. dinh trại
  5. do
  6. do đó
  7. do dự
  8. do thái
  9. do thám
  10. doa
  11. doanh
  12. doanh điền
  13. doanh điền sứ
  14. doanh dật
  15. doanh gia
  16. doanh hoàn
  17. doanh lợi
  18. doanh nghiệp
  19. doanh nhân
  20. doanh số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

doa

  • (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore
    • Lưỡi doa: Borer, boring-tool
    • Máy doa: Boring-machine