Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dinh lũy
  2. dinh luỹ
  3. dinh tê
  4. dinh thất
  5. dinh thự
  6. dinh trại
  7. do
  8. do đó
  9. do dự
  10. do thái
  11. do thám
  12. doa
  13. doanh
  14. doanh điền
  15. doanh điền sứ
  16. doanh dật
  17. doanh gia
  18. doanh hoàn
  19. doanh lợi
  20. doanh nghiệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

do thái

noun

  • Isreal
    • người Do_Thái: Jew ; Isrealite
    • Do_Thái giáo: Judaism