Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. du cư
  2. du dân
  3. du dương
  4. du già
  5. du hành
  6. du hành vũ trụ
  7. du hí
  8. du học
  9. du học sinh
  10. du kích
  11. du kích chiến
  12. du khách
  13. du lãm
  14. du lịch
  15. du mục
  16. du ngoạn
  17. du nhập
  18. du tử
  19. du thủ du thực
  20. du thuyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

du kích

noun

  • Guerilla
    • đội du kích: A guerillas' unit
    • du kích quân: Guerilla man