Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. du hành
  2. du hành vũ trụ
  3. du hí
  4. du học
  5. du học sinh
  6. du kích
  7. du kích chiến
  8. du khách
  9. du lãm
  10. du lịch
  11. du mục
  12. du ngoạn
  13. du nhập
  14. du tử
  15. du thủ du thực
  16. du thuyết
  17. du thuyền
  18. du xích
  19. du xuân
  20. dua nịnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

du lịch

verb

  • to travel; to tour
    • đi du lịch ở ngoại quốc: To tour a foreign country