Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. du kích chiến
  2. du khách
  3. du lãm
  4. du lịch
  5. du mục
  6. du ngoạn
  7. du nhập
  8. du tử
  9. du thủ du thực
  10. du thuyết
  11. du thuyền
  12. du xích
  13. du xuân
  14. dua nịnh
  15. duềnh
  16. duỗi
  17. duỗi ra
  18. duốc
  19. duối
  20. dun

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

du thuyết

  • (cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances