Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. du mục
  2. du ngoạn
  3. du nhập
  4. du tử
  5. du thủ du thực
  6. du thuyết
  7. du thuyền
  8. du xích
  9. du xuân
  10. dua nịnh
  11. duềnh
  12. duỗi
  13. duỗi ra
  14. duốc
  15. duối
  16. dun
  17. dun rủi
  18. dung
  19. dung dị
  20. dung dịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dua nịnh

verb

  • to flatter; to adulate