Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. du thuyền
  2. du xích
  3. du xuân
  4. dua nịnh
  5. duềnh
  6. duỗi
  7. duỗi ra
  8. duốc
  9. duối
  10. dun
  11. dun rủi
  12. dung
  13. dung dị
  14. dung dịch
  15. dung hòa
  16. dung hạnh
  17. dung hợp
  18. dung hoà
  19. dung lượng
  20. dung môi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dun

  • (ít dùng) Push from behind
    • Dun xe cho nổ máy: To start a car by pushing from behind