Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. e
  2. e ấp
  3. e dè
  4. e e
  5. e lệ
  6. e ngại
  7. e rằng
  8. e sợ
  9. e thẹn
  10. e,E
  11. e-líp
  12. em
  13. em út
  14. em bé
  15. em chồng
  16. em dâu
  17. em em
  18. em gái
  19. em họ
  20. em nuôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

e,E

  • to fear; to be afraid
  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Air) air
  • (âm nhạc) (từ gốc tiếng Pháp là Air) xem điệu nhạc