Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dương liễu
  2. dương mai
  3. dương quan
  4. dương tính
  5. dương thế
  6. dương trần
  7. dương vật
  8. dương xỉ
  9. dương xuân
  10. e
  11. e ấp
  12. e dè
  13. e e
  14. e lệ
  15. e ngại
  16. e rằng
  17. e sợ
  18. e thẹn
  19. e,E
  20. e-líp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

e

verb

  • to fear; to be afraid
    • Tôi e cô ta không đến: I am afraid she will not come