Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. e sợ
  2. e thẹn
  3. e,E
  4. e-líp
  5. em
  6. em út
  7. em bé
  8. em chồng
  9. em dâu
  10. em em
  11. em gái
  12. em họ
  13. em nuôi
  14. em rể
  15. em ruột
  16. em trai
  17. em vợ
  18. en-zim
  19. eng éc
  20. eo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

em em

  • A little smaller
    • Cái lọ hoa kia cũng em em cái này: That flower-vase is a little smaller than this one