Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gà sếu
  2. gà sống
  3. gà tây
  4. gà tồ
  5. gà thiến
  6. gà tiền
  7. gà trống
  8. gà trống nuôi con
  9. gà vịt
  10. gà xiêm
  11. gà-mèn
  12. gài
  13. gài bẫy
  14. gài cửa
  15. gàn
  16. gàn bát sách
  17. gàn dở
  18. gàn quải
  19. gàng
  20. gành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gà xiêm

  • chicken from Thailand; Siamese chicken