Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gà vịt
  2. gà xiêm
  3. gà-mèn
  4. gài
  5. gài bẫy
  6. gài cửa
  7. gàn
  8. gàn bát sách
  9. gàn dở
  10. gàn quải
  11. gàng
  12. gành
  13. gào
  14. gào thét
  15. gàu
  16. gàu dai
  17. gàu ròng
  18. gàu sòng

  19. gá bạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gàn quải

  • dissuade (from), put somebody off, talk somebody out of