Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gà tồ
  2. gà thiến
  3. gà tiền
  4. gà trống
  5. gà trống nuôi con
  6. gà vịt
  7. gà xiêm
  8. gà-mèn
  9. gài
  10. gài bẫy
  11. gài cửa
  12. gàn
  13. gàn bát sách
  14. gàn dở
  15. gàn quải
  16. gàng
  17. gành
  18. gào
  19. gào thét
  20. gàu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gài bẫy

verb

  • to lay a smare; to set a trap