Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gây dựng
  2. gây gấy
  3. gây gổ
  4. gây giống
  5. gây hấn
  6. gây lộn
  7. gây mê
  8. gây men
  9. gây nợ
  10. gây nhiễu
  11. gây rối
  12. gây sự
  13. gây tê
  14. gây thù

  15. gãi
  16. gãi đúng chỗ ngứa
  17. gãy
  18. gãy đổ
  19. gãy góc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gây nhiễu

  • (radiô) Jam (a transmission)