Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gây rối
  2. gây sự
  3. gây tê
  4. gây thù

  5. gãi
  6. gãi đúng chỗ ngứa
  7. gãy
  8. gãy đổ
  9. gãy góc
  10. gãy gọn

  11. gì thì gì
  12. gìn
  13. gìn giữ

  14. gíp

  15. gò ép
  16. gò đống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gãy góc

  • curved; rounded