Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gòong
  2. góa
  3. góa bụa
  4. góc
  5. góc đầy
  6. góc đối đỉnh
  7. góc độ
  8. góc bù
  9. góc bẹt
  10. góc cạnh
  11. góc kề
  12. góc nhọn
  13. góc phương vị
  14. góc tù
  15. góc thước thợ
  16. góc trong
  17. góc tư
  18. góc vuông
  19. gói
  20. gói gắm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

góc cạnh

  • Aspects (of a problem)
    • Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề: One must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem