Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gò ép
  2. gò đống
  3. gò bó
  4. gò gẫm
  5. gò má
  6. gòn
  7. gòn gọn
  8. gòong
  9. góa
  10. góa bụa
  11. góc
  12. góc đầy
  13. góc đối đỉnh
  14. góc độ
  15. góc bù
  16. góc bẹt
  17. góc cạnh
  18. góc kề
  19. góc nhọn
  20. góc phương vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

góa bụa

adjective

  • widow